--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hàng xách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hàng xách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hàng xách
+
Selling on commission
Buôn hàng xách -To sell on commission
Lượt xem: 776
Từ vừa tra
+
hàng xách
:
Selling on commissionBuôn hàng xách -To sell on commission
+
đặc quyền
:
Prerogative, privilegeĐặc quyền ngoại giaoDiplomatic privileges
+
austerity
:
sự nghiêm khắc, sự khắt khe, sự chặt chẽ
+
thùng thư
:
letter box
+
direction
:
sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quảnto assume the direction of an affair nắm quyền điều khiển một công việc